Nếu tủ lạnh Hitachi của bạn đang gặp sự cố, cách nhanh nhất để tìm ra vấn đề là kiểm tra mã lỗi. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn qua một số mã lỗi tủ lạnh Hitachi phổ biến nhất và cách khắc phục chúng.
Mã lỗi của tủ lạnh Hitachi tùy từng dòng tủ và tùy từng model khác nhau thì sẽ thể hiện các mã lỗi bằng các hình thức khác nhau có những model khi xuất hiện lỗi thì sẽ xuất hiện nhịp đèn trên bo mạch và có những model khi xuất hiện lỗi sẽ thể hiện bằng các ký tự và chữ số trên màn hình hiển thị và một số model đời mới side by side với dung tích lớn và những dòng tủ lạnh 6 cánh trên màn hình hiển thị không thể hiện bằng ký tự và chữ số thì sẽ nháy trên các vạch điều chỉnh nhiệt độ hoặc hình (chìa khóa) tương đương với mỗi mã lỗi là số lần nháy khác nhau. Ví dụ hình chìa khóa nháy 7 nhịp tương đương với lỗi F007 , nháy một nhịp dài và bốn nhịp ngắn tương đương với mã lỗi F104.

Nội Dung Bài Viết
- 1 Mã lỗi tủ lạnh Hitachi là gì?
- 2 Các mã lỗi tủ lạnh Hitachi bắt đầu với F0
- 2.1 Mã lỗi F0 02: Board mạch chính bất thường
- 2.2 Mã lỗi F0 03: Bộ phận làm đá tự động bất thường
- 2.3 Mã lỗi F0 04: Mạch xả tuyết bất thường
- 2.4 Mã lỗi F0 05: Van 2 ngã bất thường
- 2.5 Mã lỗi F0 06: Bơm chân không bất thường
- 2.6 Mã lỗi F0 07: Quá dòng khởi động máy nén
- 2.7 Mã lỗi F0 08: Tốc độ máy nén thấp bất thường
- 2.8 Mã lỗi F0 09: Từ trường động điện và cực từ tính rotor không đồng bộ
- 2.9 Mã lỗi F0 11: Bộ điều khiển tốc độ máy nén bất thường
- 2.10 Mã lỗi F0 12: Quạt dàn lạnh bất thường (quạt ngăn đông)
- 2.11 Mã lỗi F0 13: Quạt dàn nóng bất thường
- 2.12 Mã lỗi F0 14: Điện áp nguồn bất thường
- 2.13 Mã lỗi F0 15: Hệ thống hút chân không bất thường
- 2.14 Mã lỗi F0 17: Quạt dàn lạnh bất thường (quạt ngăn lạnh)
- 2.15 Mã lỗi F0 18: Motor làm đá tự động IM-Motor bị kẹt, đèn ON (Ice making) nháy
- 2.16 Mã lỗi F0 19: Motor báo đá bất thường
- 2.17 Mã lỗi F0 20: Lỗi giao tiếp giữa board chính và board hiển thị
- 2.18 Mã lỗi F0 21: Board hiển thị bất thường
- 2.19 Mã lỗi F0 99: Lỗi cảm biến độ ẩm
- 3 Một số mã lỗi tủ lạnh Hitachi bắt đầu với F1
- 3.1 Mã lỗi F1 01: Cảm biến nhiệt độ ngăn đông bất thường (F-sensor)
- 3.2 Mã lỗi F1 02: Cảm biến nhiệt độ ngăn lạnh bất thường (R-sensor)
- 3.3 Mã lỗi F1 03: Cảm biến nhiệt độ môi trường bất thường (TC-sensor)
- 3.4 Mã lỗi F1 04: Cảm biến xả tuyết bất thường (D-sensor)
- 3.5 Mã lỗi F1 05: Cảm biến làm đá tự động bất thường (IM-sensor)
- 3.6 Mã lỗi F1 06: Cảm biến nhiệt độ ngăn chân không bất thường
- 4 Các mã lỗi tủ lạnh Hitachi bắt đầu với F3
- 5 Bảng tổng hợp mã lỗi tủ lạnh Hitachi (update 2025)
- 6 Cách kiểm tra mã lỗi tủ lạnh Hitachi hiệu quả
- 7 Những lưu ý khi gặp mã lỗi tủ lạnh
- 8 Dịch vụ sửa chữa lỗi tủ lạnh Hitachi tại nhà uy tín, giá tốt cho bạn
Mã lỗi tủ lạnh Hitachi là gì?
Mã lỗi tủ lạnh Hitachi là một dãy ký tự hoặc số được hiển thị trên màn hình hoặc bảng điều khiển của tủ lạnh. Mã lỗi này cho biết một sự cố hoặc vấn đề cụ thể mà tủ lạnh đang gặp phải. Bằng cách giải mã mã lỗi, bạn có thể xác định được nguyên nhân gây ra sự cố và thực hiện các bước cần thiết để khắc phục.
Có nhiều nguyên nhân khác nhau có thể dẫn đến mã lỗi tủ lạnh Hitachi, bao gồm:
- Sự cố về điện áp: Nếu tủ lạnh của bạn không được cắm vào nguồn điện đúng cách hoặc có sự cố về điện áp, nó có thể dẫn đến mã lỗi trên màn hình.
- Lỗi cảm biến: Các cảm biến trong tủ lạnh có vai trò quan trọng trong việc đo và điều chỉnh nhiệt độ. Nếu cảm biến bị hỏng hoặc không hoạt động đúng cách, nó có thể gây ra mã lỗi.
- Rò rỉ gas lạnh: Nếu tủ lạnh của bạn bị rò rỉ gas lạnh, nó có thể dẫn đến sự cố và mã lỗi hiển thị trên màn hình.
- Quạt dàn lạnh hoặc quạt dàn nóng không hoạt động: Hai quạt này có vai trò quan trọng trong việc tuần hoàn không khí và giữ cho tủ lạnh làm mát. Nếu chúng không hoạt động đúng cách, có thể dẫn đến mã lỗi.
Các mã lỗi tủ lạnh Hitachi bắt đầu với F0
Đối với các tủ lạnh Hitachi, một số mã lỗi F0 thường gặp bao gồm:
Mã lỗi F0 02: Board mạch chính bất thường
Nguyên nhân: Board mạch chính gặp sự cố, dẫn đến hoạt động không ổn định của hệ thống.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra trực quan board mạch chính để phát hiện các dấu hiệu cháy, nổ, hoặc các linh kiện của Board có bị bị hỏng không.
- Dùng đồng hồ vạn năng và các dụng cụ cần thiết để đo các thông số điện trên board, kiểm tra xem có linh kiện nào bị lỗi không.
- Nếu phát hiện hỏng hóc, sửa chữa hoặc thay thế board mạch chính hãng tại trung tâm bảo hành tủ lạnh Hitachi thông qua hotline: 08.1800.8898
Chi tiết về lỗi xem: Tại Đây
Mã lỗi F0 03: Bộ phận làm đá tự động bất thường
Nguyên nhân: Bộ làm đá tự động không hoạt động do kẹt motor, lỗi cảm biến, hoặc mạch điều khiển.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra bộ làm đá tự động để xác định xem có vật cản nào làm kẹt motor không, loại bỏ vật cản (nếu có).
- Test motor làm đá tự động bằng cách cấp nguồn trực tiếp để kiểm tra khả năng hoạt động của motor.
- Nếu motor không xoay hoặc cảm biến làm đá bị lỗi, thay thế bộ phận tương ứng bằng linh kiện chính hãng.
Chi tiết về lỗi xem: Tại Đây
Mã lỗi F0 04: Mạch xả tuyết bất thường
Nguyên nhân: Sò nóng, điện trở xả đá hoặc mạch điều khiển xả tuyết gặp vấn đề.
Cách khắc phục:
- Kĩ thuật viên kiểm tra sò nóng bằng đồng hồ đo điện trở để đảm bảo sò hoạt động tốt, thay thế nếu phát hiện hỏng hóc.
- Tiến hành đo điện trở của dây xả tuyết để xem có đứt hoặc chập không, thay dây xả tuyết nếu cần.
- Kiểm tra mạch điều khiển xả tuyết, đặc biệt là các điểm tiếp xúc và relay, sửa chữa hoặc thay thế linh kiện nếu có lỗi.
Chi tiết về lỗi xem: Tại Đây
Mã lỗi F0 05: Van 2 ngã bất thường
Nguyên nhân: Motor van 2 ngã không hoạt động hoặc bị kẹt.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra van 2 ngã và motor bằng cách tháo rời và kiểm tra trực quan xem có vật cản hoặc hư hỏng không.
- Dùng thiết bị đo để kiểm tra nguồn điện cấp cho motor van, đảm bảo rằng motor nhận đủ điện áp.
- Nếu motor không hoạt động hoặc van bị kẹt, thay thế motor và van bằng linh kiện chính hãng của Hitachi tại Hitachi Center Hà Nội cũng cấp.
Chi tiết về lỗi xem: Tại Đây
Mã lỗi F0 06: Bơm chân không bất thường
Nguyên nhân: Bơm chân không bị kẹt, hỏng motor bơm hoặc vấn đề về đường dẫn hơi.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra bơm chân không xem có bị kẹt do bụi bẩn hoặc vật cản không, làm sạch bơm nếu cần.
- Đo điện áp cấp đến bơm để đảm bảo bơm nhận đủ nguồn điện, kiểm tra cả dây dẫn và giắc cắm.
- Nếu bơm không hoạt động sau khi làm sạch và cấp nguồn, thay thế bơm chân không chính hãng.
Chi tiết về lỗi xem: Tại Đây
Mã lỗi F0 07: Quá dòng khởi động máy nén
Nguyên nhân: Máy nén tủ lạnh Hitachi bị lỗi hoặc board mạch chính không kiểm soát tốt dòng khởi động.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra máy nén bằng cách đo dòng khởi động khi cấp nguồn, nếu dòng quá cao, có thể máy nén bị kẹt hoặc hỏng.
- Kiểm tra tụ khởi động của máy nén để đảm bảo tụ hoạt động bình thường, thay tụ nếu cần.
- Nếu máy nén và tụ khởi động hoạt động bình thường, kiểm tra board mạch chính và sửa chữa tại nhà hoặc mang về trung tâm Hitachi Center Hà Nội các linh kiện liên quan đến điều khiển máy nén.
Chi tiết về lỗi xem: Tại Đây
Mã lỗi F0 08: Tốc độ máy nén thấp bất thường
Nguyên nhân: Máy nén không đạt tốc độ yêu cầu do lỗi kỹ thuật hoặc điều khiển không chính xác.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra máy nén xem có bị kẹt hoặc hỏng hóc không, tháo rời và kiểm tra các bộ phận bên trong.
- Kiểm tra nguồn điện cấp đến máy nén, đảm bảo điện áp ổn định.
- Nếu máy nén không đạt tốc độ đúng chuẩn, thay thế máy nén hoặc kiểm tra lại hệ thống điều khiển.
Chi tiết về lỗi xem: Tại Đây

Mã lỗi F0 09: Từ trường động điện và cực từ tính rotor không đồng bộ
Nguyên nhân: Máy nén gặp vấn đề về từ trường động điện hoặc cực từ tính rotor không đồng bộ, có thể do lỗi bản thân máy nén hoặc bo mạch chính điều khiển.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra hoạt động của máy nén, quan sát các dấu hiệu bất thường về tiếng ồn hoặc rung động.
- Kiểm tra bo mạch chính, đặc biệt là các linh kiện liên quan đến việc điều khiển máy nén.
- Nếu xác định lỗi ở máy nén hoặc bo mạch chính, cần thay thế bộ phận bị lỗi bằng linh kiện chính hãng.
Chi tiết về lỗi xem: Tại Đây
Mã lỗi F0 11: Bộ điều khiển tốc độ máy nén bất thường
Nguyên nhân: Hệ thống điều khiển tốc độ của máy nén hoạt động không đúng, có thể do lỗi ở máy nén hoặc bo mạch chính.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra hoạt động của máy nén, lắng nghe xem có sự thay đổi tốc độ bất thường hay không.
- Kiểm tra bo mạch chính, tập trung vào các mạch điện và linh kiện điều khiển tốc độ máy nén.
- Nếu phát hiện lỗi ở máy nén hoặc bo mạch chính, tiến hành thay thế bằng linh kiện chính hãng.
Chi tiết về lỗi xem: Tại Đây
Mã lỗi F0 12: Quạt dàn lạnh bất thường (quạt ngăn đông)
Nguyên nhân: Quạt dàn lạnh (quạt ngăn đông) gặp sự cố, có thể do kẹt cánh quạt, motor quạt bị hỏng hoặc lỗi mạch điều khiển.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra xem có vật cản nào làm kẹt cánh quạt không, loại bỏ vật cản (nếu có).
- Kiểm tra motor quạt bằng cách cấp nguồn trực tiếp để xác định khả năng hoạt động.
- Nếu motor không quay hoặc mạch điều khiển quạt bị lỗi, cần thay thế quạt dàn lạnh bằng linh kiện chính hãng.
Chi tiết về lỗi xem: Tại Đây

Mã lỗi F0 13: Quạt dàn nóng bất thường
Nguyên nhân: Quạt dàn nóng gặp sự cố, có thể do kẹt cánh quạt, motor quạt bị hỏng hoặc lỗi mạch điều khiển.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra xem có vật cản nào làm kẹt cánh quạt không, loại bỏ vật cản (nếu có).
- Kiểm tra motor quạt bằng cách cấp nguồn trực tiếp để xác định khả năng hoạt động.
- Nếu motor không quay hoặc mạch điều khiển quạt bị lỗi, cần thay thế quạt dàn nóng bằng linh kiện chính hãng.
Chi tiết về lỗi xem: Tại Đây
Mã lỗi F0 14: Điện áp nguồn bất thường
Nguyên nhân: Điện áp nguồn cung cấp cho tủ lạnh không ổn định hoặc vượt quá ngưỡng cho phép, có thể do sự cố lưới điện hoặc lỗi ở bo mạch chính.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra điện áp nguồn bằng đồng hồ đo điện để đảm bảo nằm trong phạm vi hoạt động của tủ lạnh.
- Kiểm tra bo mạch chính, đặc biệt là bộ phận ổn áp.
- Nếu điện áp nguồn không ổn định do sự cố lưới điện, cần liên hệ với đơn vị cung cấp điện. Nếu lỗi ở bo mạch chính, cần thay thế bằng linh kiện chính hãng.
Chi tiết về lỗi xem: Tại Đây
Mã lỗi F0 15: Hệ thống hút chân không bất thường
Nguyên nhân: Hệ thống hút chân không (nếu có trên model) gặp sự cố, có thể do tắc nghẽn đường ống hoặc lỗi ở bộ phận hút chân không.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra xem có bị tắc nghẽn đường ống hút chân không không.
- Kiểm tra hoạt động của bộ phận hút chân không.
- Nếu phát hiện tắc nghẽn hoặc lỗi ở bộ phận hút chân không, cần khắc phục hoặc thay thế bằng linh kiện chính hãng.
Chi tiết về lỗi xem: Tại Đây
Mã lỗi F0 17: Quạt dàn lạnh bất thường (quạt ngăn lạnh)
Nguyên nhân: Quạt dàn lạnh (quạt ngăn lạnh) gặp sự cố, có thể do kẹt cánh quạt, motor quạt bị hỏng hoặc lỗi mạch điều khiển.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra xem có vật cản nào làm kẹt cánh quạt không, loại bỏ vật cản (nếu có).
- Kiểm tra motor quạt bằng cách cấp nguồn trực tiếp để xác định khả năng hoạt động.
- Nếu motor không quay hoặc mạch điều khiển quạt bị lỗi, cần thay thế quạt dàn lạnh bằng linh kiện chính hãng.
Chi tiết về lỗi xem: Tại Đây
Mã lỗi F0 18: Motor làm đá tự động IM-Motor bị kẹt, đèn ON (Ice making) nháy
Nguyên nhân: Motor bộ làm đá tự động bị kẹt, có thể do đóng băng hoặc vật cản. Đèn báo làm đá nhấp nháy để cảnh báo.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra bộ làm đá tự động xem có bị đóng băng hoặc có vật cản nào làm kẹt motor không, loại bỏ băng hoặc vật cản (nếu có).
- Kiểm tra motor làm đá tự động.
- Nếu motor vẫn không hoạt động sau khi loại bỏ vật cản, cần thay thế bằng linh kiện chính hãng.
Chi tiết về lỗi xem: Tại Đây
Mã lỗi F0 19: Motor báo đá bất thường
Nguyên nhân: Motor báo đá (có thể liên quan đến cơ chế xả đá hoặc báo đầy đá) hoạt động không đúng, có thể do kẹt hoặc lỗi motor.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra bộ phận báo đá xem có bị kẹt hoặc có vật cản nào không.
- Kiểm tra motor báo đá.
- Nếu motor không hoạt động bình thường, cần thay thế bằng linh kiện chính hãng.
Chi tiết về lỗi xem: Tại Đây
Mã lỗi F0 20: Lỗi giao tiếp giữa board chính và board hiển thị
Nguyên nhân: Kết nối giữa board chính và board hiển thị bị lỗi, dây kết nối hoặc giắc cắm không ổn định.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra dây kết nối giữa board chính và board hiển thị, đảm bảo không có dây nào bị đứt hoặc lỏng.
- Kiểm tra các giắc cắm trên cả hai board, vệ sinh chân giắc bằng cồn để loại bỏ bụi bẩn hoặc oxy hóa.
- Nếu lỗi không khắc phục được, thay thế dây kết nối hoặc board bị hỏng.
Chi tiết về lỗi xem: Tại Đây
Mã lỗi F0 21: Board hiển thị bất thường
Nguyên nhân: Board hiển thị gặp lỗi do hỏng linh kiện hoặc nguồn điện không ổn định.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra nguồn điện cấp đến board hiển thị, đảm bảo điện áp ổn định.
- Kiểm tra các linh kiện trên board hiển thị, đặc biệt là IC và tụ điện, sửa chữa hoặc thay thế các linh kiện hỏng.
- Nếu board hiển thị không hoạt động sau khi kiểm tra, thay thế board hiển thị bằng linh kiện chính hãng.
Chi tiết về lỗi xem: Tại Đây

Mã lỗi F0 99: Lỗi cảm biến độ ẩm
Nguyên nhân: Cảm biến độ ẩm trên board hiển thị bị lỗi, không đo được độ ẩm chính xác.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra cảm biến độ ẩm bằng đồng hồ đo để xác định xem cảm biến có hoạt động hay không.
- Kiểm tra dây kết nối từ cảm biến đến board hiển thị, thay dây nếu phát hiện đứt hoặc chập.
- Nếu cảm biến độ ẩm bị lỗi, thay thế cảm biến bằng linh kiện chính hãng.
Chi tiết về lỗi xem: Tại Đây
Một số mã lỗi tủ lạnh Hitachi bắt đầu với F1
Đối với các tủ lạnh Hitachi, một số mã lỗi F1 thường gặp bao gồm:
Mã lỗi F1 01: Cảm biến nhiệt độ ngăn đông bất thường (F-sensor)
Nguyên nhân:
Cảm biến nhiệt độ ngăn đông bị đứt dây, chập mạch hoặc hỏng linh kiện bên trong. Ngoài ra, kết nối giữa cảm biến và board mạch chính có thể bị lỏng hoặc oxy hóa.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra dây kết nối: Tháo cảm biến ra khỏi hệ thống và kiểm tra dây kết nối để đảm bảo dây không bị đứt, chập, hoặc lỏng. Nếu dây bị hỏng, thay thế dây mới.
- Đo điện trở cảm biến: Sử dụng đồng hồ vạn năng để đo điện trở của cảm biến tại nhiệt độ phòng. So sánh thông số với tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Nếu điện trở không nằm trong khoảng quy định, cần thay mới cảm biến.
- Vệ sinh kết nối: Làm sạch các giắc cắm và chân kết nối bằng cồn isopropyl để loại bỏ bụi bẩn và lớp gỉ sét, đảm bảo tiếp xúc điện tốt.
- Thay thế cảm biến: Nếu các bước trên không khắc phục được lỗi, thay cảm biến nhiệt độ ngăn đông bằng linh kiện chính hãng.
Chi tiết về lỗi xem: Tại Đây
Mã lỗi F1 02: Cảm biến nhiệt độ ngăn lạnh bất thường (R-sensor)
Nguyên nhân:
Cảm biến nhiệt độ ngăn lạnh có thể bị hỏng linh kiện, dây kết nối bị đứt hoặc lỏng. Ngoài ra, board mạch chính có thể không nhận tín hiệu từ cảm biến.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra cảm biến: Tháo cảm biến ra và kiểm tra tình trạng bên ngoài, xem có bị cháy, nứt, hoặc đứt dây không. Nếu phát hiện hỏng hóc rõ ràng, thay thế cảm biến mới.
- Đo thông số cảm biến: Dùng đồng hồ vạn năng đo điện trở của cảm biến ở nhiệt độ phòng. Nếu giá trị điện trở không đúng với thông số kỹ thuật, cảm biến cần được thay mới.
- Kiểm tra board mạch: Nếu cảm biến hoạt động bình thường nhưng lỗi vẫn xuất hiện, kiểm tra board mạch chính, đặc biệt là các điểm kết nối với cảm biến. Sửa chữa hoặc thay thế board nếu cần.
Chi tiết về lỗi xem: Tại Đây
Mã lỗi F1 03: Cảm biến nhiệt độ môi trường bất thường (TC-sensor)
Nguyên nhân:
Cảm biến nhiệt độ môi trường không đo được nhiệt độ bên ngoài do hỏng phần cứng, dây kết nối hoặc giắc cắm bị lỏng, hoặc board điều khiển không nhận tín hiệu từ cảm biến.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra dây cảm biến: Dùng tay kéo nhẹ các dây nối để đảm bảo rằng dây không bị đứt ngầm. Nếu dây bị đứt, cần nối lại hoặc thay dây mới.
- Đo điện trở cảm biến: Dùng đồng hồ đo điện trở để kiểm tra cảm biến ở nhiệt độ phòng. Nếu cảm biến không đạt yêu cầu, thay cảm biến mới.
- Kiểm tra giắc cắm và vệ sinh: Làm sạch giắc cắm của cảm biến bằng cồn và dùng bông mềm lau sạch để đảm bảo tiếp xúc điện tốt.
- Thay cảm biến chính hãng: Nếu các bước trên không giải quyết được vấn đề, thay cảm biến nhiệt độ môi trường bằng linh kiện chính hãng từ trung tâm bảo hành Hitachi.
Chi tiết về lỗi xem: Tại Đây
Mã lỗi F1 04: Cảm biến xả tuyết bất thường (D-sensor)
Nguyên nhân:
Cảm biến xả tuyết có thể bị hỏng, đứt dây, kết nối lỏng hoặc hệ thống xả tuyết (sò nóng, điện trở xả đá) gặp trục trặc.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra cảm biến: Tháo cảm biến ra và kiểm tra xem có bị hỏng hóc không. Nếu phát hiện dấu hiệu đứt dây hoặc cháy, thay cảm biến mới.
- Đo điện trở của cảm biến: Dùng thiết bị đo để kiểm tra thông số điện trở của cảm biến. Nếu không đạt tiêu chuẩn, thay cảm biến mới.
- Kiểm tra hệ thống xả tuyết: Đảm bảo rằng sò nóng và điện trở xả đá hoạt động bình thường. Nếu phát hiện hỏng hóc, thay thế linh kiện tương ứng.
- Kiểm tra board mạch: Nếu cảm biến và hệ thống xả tuyết đều hoạt động tốt, kiểm tra board mạch điều khiển để phát hiện lỗi.
Mã lỗi F1 05: Cảm biến làm đá tự động bất thường (IM-sensor)
Nguyên nhân:
Cảm biến làm đá tự động có thể bị lỗi phần cứng, dây kết nối bị đứt, motor làm đá tự động bị kẹt hoặc kết nối với hệ thống điều khiển có vấn đề.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra cảm biến: Tháo cảm biến ra và kiểm tra tình trạng dây dẫn và giắc cắm. Nếu phát hiện đứt dây hoặc giắc lỏng, sửa chữa lại kết nối.
- Đo thông số cảm biến: Dùng đồng hồ đo để kiểm tra giá trị điện trở của cảm biến. Thay cảm biến mới nếu thông số không đạt chuẩn.
- Kiểm tra motor làm đá: Đảm bảo motor làm đá tự động hoạt động bình thường, không bị kẹt hoặc hỏng hóc. Nếu cần, vệ sinh hoặc thay motor mới.
- Thay cảm biến chính hãng: Nếu các bước trên không khắc phục được lỗi, thay cảm biến IM-sensor tại trung tâm bảo hành Hitachi.
Chi tiết về lỗi xem: Tại Đây
Mã lỗi F1 06: Cảm biến nhiệt độ ngăn chân không bất thường
Nguyên nhân:
Cảm biến ngăn chân không có thể bị lỗi linh kiện, dây kết nối bị đứt hoặc ngăn chân không không kín hơi, ảnh hưởng đến hoạt động của cảm biến.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra cảm biến: Đảm bảo cảm biến không bị hỏng bên ngoài, dây dẫn không bị đứt hoặc lỏng.
- Kiểm tra độ kín hơi của ngăn chân không: Dùng tay kiểm tra gioăng cao su trên cửa ngăn chân không, đảm bảo không bị rách hoặc hở.
- Đo thông số cảm biến: Kiểm tra thông số cảm biến bằng đồng hồ đo, thay cảm biến nếu phát hiện lỗi.
Chi tiết về lỗi xem: Tại Đây
Các mã lỗi tủ lạnh Hitachi bắt đầu với F3
Đối với các tủ lạnh Hitachi, một số mã lỗi F3 thường gặp bao gồm:
Mã lỗi F3 01: Ngăn đông không lạnh (nhiệt độ ngăn đông > -10°C trong 72 tiếng)
Nguyên nhân: Ngăn đông không đạt được nhiệt độ yêu cầu trong 72 tiếng do máy nén hoạt động kém hiệu quả hoặc bị hỏng, hệ thống gas lạnh bị rò rỉ hoặc thiếu gas, quạt dàn lạnh ngăn đông không hoạt động hoặc bị kẹt, hoặc cảm biến nhiệt độ ngăn đông (F-sensor) gặp trục trặc.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra máy nén: Sử dụng thiết bị đo để kiểm tra dòng điện và hoạt động của máy nén. Nếu máy nén không hoạt động, hãy sửa chữa hoặc thay thế.
- Kiểm tra gas lạnh: Kiểm tra hệ thống gas để phát hiện rò rỉ. Nếu thiếu gas, cần nạp lại gas đúng loại và đúng tiêu chuẩn.
- Kiểm tra quạt dàn lạnh: Đảm bảo quạt dàn lạnh trong ngăn đông quay bình thường, không bị kẹt hoặc hỏng motor. Thay quạt nếu cần.
- Kiểm tra cảm biến ngăn đông: Đo thông số cảm biến nhiệt độ ngăn đông (F-sensor). Nếu cảm biến hỏng, thay thế bằng linh kiện chính hãng.
Chi tiết về lỗi xem: Tại Đây
Mã lỗi F3 02: Ngăn mát không lạnh (nhiệt độ ngăn lạnh > 10°C trong 72 tiếng)
Nguyên nhân: Ngăn mát không đạt được nhiệt độ yêu cầu trong 72 tiếng có thể do cảm biến nhiệt độ ngăn mát (R-sensor) bị lỗi, hệ thống làm lạnh không cung cấp đủ hơi lạnh đến ngăn mát, quạt dàn lạnh ngăn mát không hoạt động, hoặc đường dẫn hơi lạnh từ ngăn đông đến ngăn mát bị tắc nghẽn.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra cảm biến ngăn mát: Đo điện trở của cảm biến R-sensor. Nếu cảm biến hỏng, thay thế cảm biến mới.
- Kiểm tra quạt dàn lạnh: Đảm bảo quạt dàn lạnh trong ngăn mát hoạt động tốt. Nếu quạt không quay, kiểm tra nguồn cấp hoặc thay quạt.
- Kiểm tra hệ thống làm lạnh: Xem xét máy nén, gas lạnh và dàn lạnh để đảm bảo hệ thống làm lạnh hoạt động hiệu quả.
- Kiểm tra đường dẫn hơi lạnh: Vệ sinh và loại bỏ các vật cản trong đường dẫn hơi lạnh từ ngăn đông đến ngăn mát.
Chi tiết về lỗi xem: Tại Đây
Mã lỗi F3 05: Mạch chính lưu DC bất thường
Nguyên nhân: Board mạch chính lưu trữ điện DC gặp sự cố do các linh kiện trên board bị cháy, nổ hoặc hỏng, điện áp cấp vào board không ổn định, hoặc kết nối giữa các linh kiện trên board bị lỏng hoặc đứt.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra board mạch chính: Kiểm tra trực quan xem có dấu hiệu cháy, nổ hoặc hỏng linh kiện trên board. Nếu có, sửa chữa hoặc thay thế board.
- Kiểm tra nguồn điện: Đảm bảo nguồn điện cấp vào board mạch chính ổn định, sử dụng ổn áp nếu cần.
- Kiểm tra kết nối: Kiểm tra các điểm kết nối trên board, làm sạch giắc cắm và thay thế dây dẫn nếu phát hiện lỗi.
Thay thế board chính: Nếu board mạch không thể sửa chữa, thay thế bằng linh kiện chính hãng tại Hitachi Center Hà Nội qua bộ phận CSKH: 08.18008898
Chi tiết về lỗi xem: Tại Đây
Mã lỗi F3 06: Cảm biến nhiệt độ máy nén bất thường
Nguyên nhân: Cảm biến nhiệt độ máy nén tủ lạnh Hitachi gặp sự cố do hỏng linh kiện bên trong, dây kết nối bị đứt hoặc lỏng, hoặc bo mạch không nhận tín hiệu từ cảm biến.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra dây kết nối cảm biến: Kiểm tra để đảm bảo dây không bị đứt hoặc chập. Tiến hành làm sạch giắc cắm để loại bỏ bụi bẩn và gỉ sét.
- Đo thông số cảm biến: Sử dụng đồng hồ đo để kiểm tra điện trở của cảm biến. Nếu cảm biến không đạt tiêu chuẩn, thay thế cảm biến mới.
- Kiểm tra bo mạch: Nếu cảm biến hoạt động bình thường nhưng vẫn báo lỗi, kiểm tra bo mạch chính. Cần sửa chữa hoặc thay thế board mach nếu cần.
Chi tiết về lỗi xem: Tại Đây
Bảng tổng hợp mã lỗi tủ lạnh Hitachi (update 2025)
Dưới đây là bảng tóm tắt tổng hợp mã lỗi đã trình bày ở trên. Bạn có thể tham khảo ở đây nhé
| STT | Mã lỗi hiển thị | CHI TIẾT LỖI | HƯỚNG XỬ LÝ |
| 1 | F0 02 | Board mạch chính bất thường | KT Board mạch chính |
| 2 | F0 03 | Bộ phận làm đá tự động bất thường | KT bộ làm đá tự động |
| 3 | F0 04 | Mạch xả tuyết bất thường | KT đo sò nóng, điện trở xả đá |
| 4 | F0 05 | Van 2 ngã bất thường | KT motor van |
| 5 | F0 06 | Bơm chân không bất thường | KT bơm chân không |
| 6 | F0 07 | Quá dòng khởi động máy nén | KT máy nén, board mạch chính |
| 7 | F0 08 | Tốc độ máy nén thấp bất thường | KT máy nén, board mạch chính |
| 8 | F0 09 | Từ trường dòng điện và cực từ tính rotor không đồng bộ | KT máy nén, board mạch chính |
| 9 | F0 11 | Bộ điều khiển tốc độ máy nén bất thường | KT máy nén, board mạch chinh |
| 10 | F0 12 | Quạt dàn lạnh bất thường (quạt ngăn đông) | KT motor quạt dàn lạnh |
| 11 | F0 13 | Quạt dàn nóng bất thường | KT quạt dàn nóng |
| 12 | F0 14 | Điện áp nguồn bất thường | KT board mạch chính |
| 13 | F0 15 | Hệ thống hút chân không bất thường | KT ngăn chân không có kín hơi không |
| 14 | F0 17 | Quạt dàn lạnh bất thường (quạt ngăn lạnh) | KT motor quạt dàn lạnh |
| 15 | F0 18 | Motor làm đá tự động IM-Motor bị kẹt, đèn ON (lce making) nhấp nháy | KT motor làm đá tự động có xoay không |
| 16 | F0 19 | Motor bào đá bất thường | KT bộ motor bào đá có xoay không |
| 17 | F0 20 | Lỗi giao tiếp giữa board chính và board hiển thị | KT board hiển thị và giắc cắm |
| 18 | F0 21 | Board hiển thị bất thường | KT board hiển thị |
| 19 | F0 99 | Lỗi cảm biến độ ẩm (Dòng TL cảm biến độ ẩm trên board màn hình hiển thị) | KT board hiển thị |
| 20 | F1 01 | Cảm biến nhiệt độ ngăn đông bất thường F-sensor | KT cảm biến ngăn đông |
| 21 | F1 02 | Cảm biến nhiệt độ ngăn lạnh bất thường R-sensor | KT cảm biến ngăn mát |
| 22 | F1 03 | Cảm biến nhiệt độ môi trường bất thường TC-sensor | KT cảm biến môi trường |
| 23 | F1 04 | Cảm biến xả tuyết bất thường D-sensor | KT cảm biến xả đá |
| 24 | F1 05 | Cảm biến làm đá tự động bất thường IM-sensor | KT cảm biến làm đá tự động |
| 25 | F1 06 | Cảm biến nhiệt độ ngăn chân không bất thường | KT cảm biến ngăn chân không |
| 26 | F1 07 | Cảm biến độ ẩm bất thường | KT cảm biến độ ẩm |
| 27 | F1 08 | Cảm biến CO2 bất thường | KT cảm biến CO2 |
| 28 | F1 09 | Cảm biến nhiệt độ ngăn rau bất thường | KT cảm biến ngăn rau |
| 29 | F1 11 | Cảm biến con người bất thường (Human-sensor) | KT cảm biến con người |
| 30 | F1 10 | Cảm biến nhiệt độ trên ngăn mát bất thường | KT cảm biến ngăn mát |
| 31 | F1 13 | Cảm biến nhiệt độ ống sưởi âm bất thường ( Van điện từ không đáp ứng) | KT cảm biến sưởi |
| 32 | F1 12 | Cảm biến nhiệt độ dàn nóng bất thường | KT cảm biến dàn nóng |
| 33 | F1 14 | Cảm biến nhiệt độ ngăn đông trên bất thường (Upper freezer) | KT cảm biến ngăn đông trên |
| 34 | F1 17 | Cảm biến nhiệt độ ngăn trữ linh hoạt (FS-sensor/model WB640) bất thường | KT cảm biến ngăn trữ linh hoạt |
| 35 | F3 01 | Ngăn đông không lạnh (nhiệt độ ngăn đông > -10°C trong 72 tiếng) | KT độ lạnh ngăn đông |
| 36 | F3 02 | Ngăn mát không lạnh (nhiệt độ ngăn lạnh > 10°C trong 72 tiếng) | KT độ lạnh ngăn mát |
| 37 | F3 05 | Mạch chỉnh lưu DC bất thường | KT board mạch chính |
| 38 | F3 06 | Cảm biến nhiệt độ máy nén bất thường | KT cảm biến máy nén |
Cách kiểm tra mã lỗi tủ lạnh Hitachi hiệu quả
Để kiểm tra mã lỗi tủ lạnh Hitachi, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Kiểm tra bảng mã lỗi tủ lạnh Hitachi để xác định mã lỗi hiện tại của tủ, với từng loại, mẫu tủ mà mã lỗi sẽ hiển thị dưới dạng khác nhau
- Tìm hiểu chính xác nguyên nhân gây ra mã lỗi đó.
- Thực hiện các cách khắc phục hoặc xử lý đã được đề cập ở trên (nếu có kinh nghiệm).
- Nếu vẫn không giải quyết được, liên hệ với trung tâm bảo hành Hitachi để được hỗ trợ.
Những lưu ý khi gặp mã lỗi tủ lạnh
- Luôn kiểm tra bảng mã lỗi tủ lạnh Hitachi trước khi tiến hành xử lý.
- Lưu lại phiếu bảo hành và thông tin trên tủ lạnh về số seri, model.
- Thực hiện các cách khắc phục hoặc xử lý theo đúng hướng dẫn để tránh gây thêm hư hỏng cho tủ lạnh.
- Nếu không tự xử lý được, nên liên hệ với trung tâm bảo hành Hitachi để được hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.
- Để tránh các mã lỗi xảy ra, nên bảo dưỡng và vệ sinh tủ lạnh định kỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Dịch vụ sửa chữa lỗi tủ lạnh Hitachi tại nhà uy tín, giá tốt cho bạn
Sau khi đã nắm bắt được mã lỗi tủ lạnh Hitachi thì bạn cần tìm đơn vị uy tín để sửa chữa. Dịch vụ sửa chữa lỗi tủ lạnh Hitachi tại nhà của Hitachi Center Hà Nội được đánh giá cao bởi sự uy tín và chất lượng. Hitachi Center là một trong những địa chỉ được nhiều người lựa chọn, và dưới đây là những lý do mà bạn nên cân nhắc:
- Hitachi Center Hà Nội tự hào về đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, được đào tạo sâu rộng về kỹ thuật. Điều này giúp họ có khả năng giải quyết mọi vấn đề kỹ thuật một cách hiệu quả, xây dựng niềm tin vững chắc về chất lượng dịch vụ.
- Sửa nhanh chóng, sửa triệt để mọi lỗi tủ lạnh Hitachi, đảm bảo không bị gặp lại lỗi nữa.
- Cam kết bảo hành theo đúng chế độ bảo hành của hãng Hitachi.
- Giá cả minh bạch, không thêm phí, phát sinh phí ẩn trong quá trình sửa. Chi phí được thông báo rõ ràng cho quý khách hàng trước khi sửa.
- Hitachi Center Hà Nội cam kết sử dụng linh kiện chính hãng 100%, nhằm giảm nguy cơ tái phát vấn đề và đảm bảo tăng độ bền cho sản phẩm của bạn.
- Quy trình giải quyết bảo hành tại trung tâm bảo hành tủ lạnh Hitachi được ưu tiên hàng đầu, nhằm giảm thiểu thời gian chờ đợi và mang lại thuận lợi tối đa cho người tiêu dùng.
- Trung tâm cam kết cung cấp thông tin chính xác về tình trạng sản phẩm và quy trình bảo hành. Điều này giúp khách hàng hiểu rõ vấn đề và dễ dàng theo dõi quá trình sửa chữa.
- Với mạng lưới trung tâm bảo hành rộng khắp, trung tâm mang lại sự thuận tiện cho khách hàng khi cần sửa chữa hoặc bảo dưỡng sản phẩm.

Hy vọng rằng thông tin đã giúp bạn hiểu rõ các mã lỗi tủ lạnh Hitachi thường gặp phổ biến nhất. Nếu bạn cần tư vấn, sửa chữa tủ lạnh hãy liên hệ với Hitachi Center Hà Nội để được hỗ trợ nhanh chóng nhất.

